--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ step up chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
sanskritist
:
nhà nghiên cứu tiếng Phạn
+
nucleonics
:
kỹ thuật hạt nhân
+
fallopian
:
(giải phẫu) fallopian tubes ống Fa-lốp, ống dẫn trứng
+
masterful
:
hách, oai, mệnh lệnh, thích sai khiến, thích bắt người ta phải tuân theo mình
+
dự trữ
:
Put by, lay aside, reserve. have a reserve ofHạt nhân dự trữ một năng lượng rất lớnThe nucleus of an atom has a very great reserve of energy